1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ống tiêm dưới da close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 215.290/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 254.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 GLS USA

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 266.180/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 234.860/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 320.980/ KG

TPU Desmopan®  345X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  345X COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỐng tiêm

₫ 146.790/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 109.600/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 86.120/ KG

PETG Eastar™  6763 EASTMAN USA

PETG Eastar™  6763 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 60.670/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 101.770/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâThời tiết kháng Seal Stri

₫ 105.690/ KG

HIPS  1400 TRINSEO HK

HIPS 1400 TRINSEO HK

Lĩnh vực ứng dụng hàng tiVỏ TVNhà ở

₫ 46.970/ KG

PETG Eastar™  EB062 EASTMAN USA

PETG Eastar™  EB062 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 58.720/ KG

PETG Eastar™  EN058 EASTMAN USA

PETG Eastar™  EN058 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 58.720/ KG

PETG Eastar™  GN007 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN007 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 62.630/ KG

PETG Eastar™  GN001 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN001 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 62.630/ KG

PETG Eastar™  GN300 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN300 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 62.630/ KG

PETG Eastar™  DN1019 EASTMAN USA

PETG Eastar™  DN1019 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 64.590/ KG

PETG Eastar™  Z6008 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6008 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 68.500/ KG

PETG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 70.460/ KG

PETG  0603 EASTMAN USA

PETG 0603 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 78.290/ KG

PETG Eastar™  GN119 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN119 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 88.470/ KG

PETG Eastar™  GN071 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN071 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 93.160/ KG

PETG Eastar™  Z6013 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6013 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 95.900/ KG

PETG Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 95.900/ KG

PETG Eastar™  Z6011 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6011 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 95.900/ KG

PETG Eastar™  DN001HF EASTMAN USA

PETG Eastar™  DN001HF EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 101.770/ KG

POM HOSTAFORM®  C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY

Chống thủy phânỨng dụng tiếp xúc nhiên l

₫ 117.430/ KG

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Độ bóng caoSản phẩm gia dụngThiết bị điện tử
CIF

US $ 1,160/ MT

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 34.200/ KG

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Độ bóng caoSản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

₫ 35.000/ KG

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Độ bóng caoSản phẩm gia dụngThiết bị điện tử

₫ 35.000/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Chu kỳ hình thành nhanhThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 30.000/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

Sức mạnh caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.
CIF

US $ 1,513/ MT

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

Độ cứng caoThiết bị gia dụngMũ bảo hiểmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmChế phẩm hình ống.
CIF

US $ 1,800/ MT

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoPhụ kiện máy tínhNhà ởThiết bị gia dụngĐồ chơi
CIF

US $ 3,100/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoGiày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

Sức mạnh caoHàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.
CIF

US $ 4,400/ MT

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm
CIF

US $ 1,090/ MT