1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng ống close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 163.800/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 164.580/ KG

PA66  RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 164.580/ KG

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR53G50HSLR DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 164.580/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 164.670/ KG

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

Bôi trơnỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 172.420/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 175.650/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụng

₫ 176.340/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 176.340/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 188.090/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 195.930/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLR DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 198.000/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 203.770/ KG

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 213.560/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 215.520/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 215.520/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 215.520/ KG

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 235.120/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 254.710/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 305.650/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4023 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4023 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xePhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 509.420/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.910/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 188.090/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 164.580/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện tử

₫ 164.580/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 352.670/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 542.730/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.500/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 168.500/ KG

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF NC010 DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 176.340/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 180.260/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 190.050/ KG

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Chống cháyHộp đựng thực phẩm

₫ 203.770/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 188.090/ KG

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG