1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫106.660.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫110.470.000/ MT

PA66  RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫114.280.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫114.280.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫152.380.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫175.230.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫133.330.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫133.330.000/ MT

ABS Terluran® GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo

ABS Terluran® GP-22 Ningbo Inex Benzen cổ áo

Nhà ở điện tửPhụ tùng ô tôĐồ chơi

₫40.570.000/ MT

ABS Novodur®  HH-112 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

ABS Novodur®  HH-112 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

Lĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫86.090.000/ MT

ABS Novodur®  HH-112 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

ABS Novodur®  HH-112 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc

Lĩnh vực điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫86.090.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫62.860.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫68.570.000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

Linh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫41.900.000/ MT

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫190.470.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫95.240.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫95.240.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫133.330.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫171.420.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫171.420.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9008 Solvay Mỹ

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫199.990.000/ MT

PARA IXEF®  1022 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1022 Solvay Mỹ

Điện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫220.950.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫209.520.000/ MT

PPS  NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

PPS NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

Linh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫139.420.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫159.990.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫5.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫152.380.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Điện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫108.570.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Điện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫108.570.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Điện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫118.090.000/ MT

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Điện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫120.000.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫148.140.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫190.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫285.710.000/ MT

PPS LUSEP® GP2400C NP Hàn Quốc LG

PPS LUSEP® GP2400C NP Hàn Quốc LG

Phụ tùng bơmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫114.280.000/ MT

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

POM FORMOCON® FM090 LMD Đài Loan nhựa

Phụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫60.190.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫129.520.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫85.710.000/ MT

PPS DIC.PPS  GB8411 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  GB8411 Nhật Bản DIC

Tủ lạnhPhụ tùng động cơPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫125.710.000/ MT

PPS DIC.PPS  GB8411-11 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  GB8411-11 Nhật Bản DIC

Tủ lạnhPhụ tùng động cơPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫182.850.000/ MT