1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng đầu máy
Xóa tất cả bộ lọc
PP  RB200 HANWHA TOTAL KOREA

PP RB200 HANWHA TOTAL KOREA

Vật tư y tế/điều dưỡngỨng dụng đúc thổiChai lọTrang điểmThùng chứa

₫ 55.500/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.210/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.030/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.360/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 101.680/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.750/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.710/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 124.190/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 190.160/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 194.040/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.800/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 116.420/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.300/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.470/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 147.470/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Cáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 155.230/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 155.230/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.140/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.330/ KG

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

GiàyVật liệu tấm

₫ 54.330/ KG

PPS  HB1 SICHUAN DEYANG

PPS HB1 SICHUAN DEYANG

Vỏ máy tính xách tayThiết bị đầu cuối

₫ 116.420/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 116.420/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 164.930/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.670/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.380/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Câu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.260/ KG

PA9T  GP2300T BLACK KURARAY JAPAN

PA9T GP2300T BLACK KURARAY JAPAN

Đầu nối ô tôVỏ máy tính xách tayĐầu nối FPC

₫ 194.040/ KG

PBT  303-G30 BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.300/ KG

PBT  303-G30 BK BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.300/ KG

PCTG Tritan™ MX710 NATURAL EASTMAN USA

PCTG Tritan™ MX710 NATURAL EASTMAN USA

Thiết bị y tếThu hoạch mạch máu

₫ 248.370/ KG

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 64.420/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 93.140/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 128.070/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 52.390/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 49.670/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 60.150/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 62.480/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 66.750/ KG