1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ tùng đèn
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe

₫ 115.830/ KG

PPO NORYL GTX™  GTX918WR-50001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL GTX™  GTX918WR-50001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 117.760/ KG

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 123.550/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 135.130/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 135.130/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ tùng nội thất ô tô

₫ 146.710/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP821 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO FLEX NORYL™ WCP821 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ tùng nội thất ô tô

₫ 153.280/ KG

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 173.740/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 500.960/ KG

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 849.390/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 108.100/ KG

PPO/PA  PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 138.990/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 115.830/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 149.800/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 149.900/ KG

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1342L4 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 167.950/ KG

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

Phần tường phía sau

₫ 173.740/ KG

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-02 CPCHEM USA

Phụ tùng ô tôThiết bị điệnVòng biViệt

₫ 175.670/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 185.320/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 216.210/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Hộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 386.090/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 608.850/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 608.850/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 608.850/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 608.850/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 608.850/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 608.850/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 693.630/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 693.630/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 751.430/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.235.470/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 579.130/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.460/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.700/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 115.830/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 123.550/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 146.710/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 173.740/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 185.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 212.350/ KG