1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện truyền thông điệ close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  103FHSA NC010 DUPONT USA

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.460/ KG

PA66 Leona™  14G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G50 BK ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênThanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điThanhThành viênBộ phận cơ khí và điệnKhung động cơvà các bộ phận dưới mui x

₫ 114.270/ KG

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 114.270/ KG

PA66 Zytel®  70G43HSL BK099 DUPONT KOREA

PA66 Zytel®  70G43HSL BK099 DUPONT KOREA

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 116.200/ KG

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.200/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL23-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 116.200/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 120.080/ KG

PA66 Zytel®  70G43HSL BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G43HSL BK DUPONT USA

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 120.080/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-R-85514 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 120.080/ KG

PA66 Zytel®  79G13HSL-NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  79G13HSL-NC DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 125.890/ KG

PA66 Zytel®  54G35HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  54G35HSL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điệnThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 127.820/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35L BK337 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN51G35L BK337 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 127.820/ KG

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 131.700/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G451HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G451HSL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 135.570/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 137.510/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35FWS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35FWS BK083 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dục

₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 154.940/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 162.680/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 162.680/ KG

PA66 Zytel®  45HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  45HSB DUPONT USA

Độ nhớt caoPhụ kiện điện tử

₫ 168.500/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 173.530/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 174.310/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 185.930/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 193.670/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.190/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 348.610/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 536.470/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 166.560/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 166.560/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.180/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 185.930/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 185.930/ KG

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 135.570/ KG

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

PARA IXEF®  1022-9085 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022-9085 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

PARA IXEF®  1022/9568 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1022/9568 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 189.830/ KG

PARA IXEF®  2060/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  2060/9008 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 193.670/ KG