1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện trong suốt 
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 170.390/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA
Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 245.900/ KG

ABS/PA Terblend®N NM-11 INEOS STYRO KOREA
Dễ dàng xử lýMũ bảo hiểmHàng thể thaoNhà ởLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 108.040/ KG

ASA Luran®S 797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA
Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 108.430/ KG

ASA/PC Luran®S S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY
Chống va đập caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở₫ 154.890/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoVỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 39.110/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 32.920/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.560/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 61.960/ KG

PA/ABS Terblend®N N NM-11 BASF USA
Dòng chảy caoMũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 77.450/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Đóng gói: Gia cố sợi thủyLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.260/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BASF GERMANY
Chống dầuLĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở₫ 83.640/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI
Chống dầuLĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở₫ 96.810/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN
Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 96.810/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 152.960/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN
Tác động cực caoTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.260/ KG

PA66 Zytel® ST811HS DUPONT USA
Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 178.130/ KG

PC WONDERLITE® PC-110L TAIWAN CHIMEI
Thời tiết khángLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 68.930/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI
Kích thước ổn định tốtLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.260/ KG

PC LEXAN™ GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 162.640/ KG

PC/PBT LUPOX® TE5000GU LG CHEM KOREA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.320/ KG

PC/PBT LUPOX® TE5011 LG CHEM KOREA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 89.070/ KG

PC/PBT XENOY™ 1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhTrang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 96.840/ KG

POM KOCETAL® WR701LO KOLON KOREA
Chống tia cực tímLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.700/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 58.090/ KG

PP Moplen G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND
Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 65.060/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Khớp nối hóa họcLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 71.640/ KG

PP STAMAX® 30YM241 SABIC SAUDI
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 72.800/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 123.920/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX6009-7025 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 131.230/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 154.900/ KG

PPS INFINO® XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea
Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.170/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA
Dễ dàng xử lýỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 232.340/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.730/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 214.920/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.940/ KG

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU
Hình dạng tốtphimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản₫ 37.180/ KG

EVA TAISOX® 7A50H FPC TAIWAN
Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 51.120/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 GY TORAY JAPAN
Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 98.750/ KG

PA66 Amilan® CM3004G-20 TORAY JAPAN
Chống cháyLinh kiện điệnThiết bị OAThiết bị điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 147.930/ KG