1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện tường dày (thành close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon®  HF-1185A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1185A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtGiày dépHàng thể thaoPhụ kiện

₫ 62.090/ KG

TPU Huafon®  HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 66.750/ KG

TPU Huafon®  HF-1090AL-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1090AL-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống dầuGiày dépHàng thể thaoPhụ kiện

₫ 67.910/ KG

TPU Huafon®  HF-2395A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-2395A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 67.910/ KG

TPU Huafon®  HF-1280AX ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1280AX ZHEJIANG HUAFON

Chống dầuGiày dépHàng thể thaoPhụ kiện

₫ 71.790/ KG

TPU Huafon®  HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 71.790/ KG

TPU Huafon®  HF-1280A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1280A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 71.790/ KG

TPU Huafon®  HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 72.960/ KG

TPU Huafon®  HF-1085AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1085AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 73.740/ KG

TPU Huafon®  HF-1080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânHàng thể thaoPhụ kiện nhựaGiày

₫ 73.740/ KG

TPU Huafon®  HF-1080AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1080AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânHàng thể thaoPhụ kiện nhựaGiày

₫ 74.510/ KG

TPU Huafon®  HF-1098A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1098A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 74.900/ KG

TPU Huafon®  HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 77.620/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 80.720/ KG

TPU Huafon®  HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 90.420/ KG

TPU Huafon®  HF-1065D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1065D ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 90.810/ KG

TPU Huafon®  HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânGiàyHàng thể thaoPhụ kiện nhựa

₫ 96.240/ KG

TPU Huafon®  HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 110.600/ KG

TPU Huafon®  HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 116.420/ KG

TPU Huafon®  HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 116.420/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.070/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.830/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 139.710/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 164.930/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 168.810/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 194.040/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 178.520/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 182.400/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 186.280/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 194.040/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 65.970/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.080/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 911.990/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 756.760/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.140/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 66.940/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 306.580/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 310.460/ KG