1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện tường dày
Xóa tất cả bộ lọc
POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 70.040/ KG

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 97.280/ KG

PP  FH44N HANWHA TOTAL KOREA

PP FH44N HANWHA TOTAL KOREA

Thiết bị gia dụng nhỏĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điệnMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 95.340/ KG

PP Hanwha Total PP FH44NK373 HANWHA TOTAL KOREA

PP Hanwha Total PP FH44NK373 HANWHA TOTAL KOREA

Ứng dụng điện tửCuộn dây làm lệch TVLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 622.610/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 49.030/ KG

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 182.890/ KG

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 186.780/ KG

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 186.780/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 175.110/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 233.470/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 291.850/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 373.560/ KG

LCP UENO LCP®  5030G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5030G UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy móc

₫ 186.780/ KG

PC INFINO®  EN-1052W K2661 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W K2661 LOTTE KOREA

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 82.500/ KG

PC INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 85.610/ KG

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 LOTTE KOREA

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 89.500/ KG

PC INFINO®  EN-1052W K24764 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W K24764 LOTTE KOREA

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 93.390/ KG

PC INFINO®  EN-1052 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052 LOTTE KOREA

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 93.390/ KG

PC INFINO®  EN-1052W FW9892 LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W FW9892 LOTTE KOREA

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 101.170/ KG

PC INFINO®  EN-1052W NP LOTTE KOREA

PC INFINO®  EN-1052W NP LOTTE KOREA

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 108.960/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaphimGiày

₫ 68.100/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM BK UENO CHEMICAL JAPAN

Phụ kiện máy móc

₫ 214.020/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Bộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 124.520/ KG

PC INFINO®  EN-1052 K2261 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  EN-1052 K2261 Samsung Cheil South Korea

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 85.610/ KG

PC/ABS INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  EN-1052 Samsung Cheil South Korea

Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc

₫ 128.410/ KG

TPU Huafon®  HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaphimGiày

₫ 89.890/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.590/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 89.500/ KG

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.250/ KG

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 42.800/ KG

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.590/ KG

PBT Cristin®  FR7930 BK DUPONT USA

PBT Cristin®  FR7930 BK DUPONT USA

Linh kiện điện tửCuộn dây đánh lửa ô tô

₫ 98.450/ KG

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dây điệnLinh kiện điện tử

₫ 146.700/ KG