1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện phòng tắm 
Xóa tất cả bộ lọc
COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 329.870/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 329.870/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 407.480/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 446.290/ KG

EAA Nucrel® 2002 DUPONT USA
Trong suốtPhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 85.380/ KG

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng₫ 104.780/ KG

FEP TEFLON® CJ-99 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 357.030/ KG

FEP TEFLON® TE9494 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 523.910/ KG

FEP TEFLON® 9302 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 527.790/ KG

FEP TEFLON® 9475 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 527.790/ KG

FEP TEFLON® 6100 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 620.930/ KG

FEP TEFLON® 106 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 717.950/ KG

FEP TEFLON® 9835 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 729.590/ KG

FEP TEFLON® 5100 DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 877.060/ KG

FEP TEFLON® 5100-J DUPONT USA
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 884.820/ KG

HDPE Marlex® HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE
Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n₫ 35.700/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN
Cân bằng độ cứng/dẻo daiPhụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp₫ 38.810/ KG

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING
Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.₫ 41.140/ KG

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING
Độ bền caoPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu₫ 46.570/ KG

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất₫ 41.140/ KG

HIPS TAIRIREX® HP835G FCFC TAIWAN
Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 42.690/ KG

LCP UENO LCP® 2140GM BK UENO CHEMICAL JAPAN
Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện máy móc₫ 213.440/ KG

LCP Xydar® NC-301-B NIPPON PETTO
Chống lão hóaHồ sơPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 256.130/ KG

PA/ABS TP3155 COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.200/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 248.370/ KG

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.130/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™ IL4540 SABIC INNOVATIVE US
Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 271.660/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.660/ KG

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp₫ 271.660/ KG

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng₫ 271.660/ KG

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp₫ 291.060/ KG

PA12 L2000 YANTAI WANHUA
Phụ kiện chống mài mòn₫ 298.820/ KG

PA12 L2300G YANTAI WANHUA
Phụ kiện chống mài mòn₫ 298.820/ KG

PA12 L2040 YANTAI WANHUA
Phụ kiện chống mài mòn₫ 302.700/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 306.580/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG