1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện phòng tắm close
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® 111DP DUPONT USA

POM Delrin® 111DP DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng động cơBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 127.680/ KG

POM DURACON® GH-25 CD3501 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® GH-25 CD3501 DAICEL MALAYSIA

Sức mạnh caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện động cơỨng dụng thiết bị văn phòĐộng cơ miniĐồ chơiỨng dụng xây dựng

₫ 172.310/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.640/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC (HAINAN)

PP PPH-T03 SINOPEC (HAINAN)

Sức mạnh caoPhụ kiện ốngTúi xách

₫ 30.270/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP PPH-T03 SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sức mạnh caoPhụ kiện ốngTúi xách

₫ 30.460/ KG

PP  P4406C SINOPEC MAOMING

PP P4406C SINOPEC MAOMING

Độ bền caoPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 37.260/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Độ bóng caoThùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.260/ KG

PP HOSTALEN  H2142 12 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  H2142 12 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống oxy hóaPhụ tùng ốngỨng dụng tưới tiêuPhụ kiện

₫ 41.140/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Chịu nhiệt độ thấpHộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 41.140/ KG

PP  PPH-T03 FPCL FUJIAN

PP PPH-T03 FPCL FUJIAN

Sức mạnh caoPhụ kiện ốngTúi xách

₫ 41.140/ KG

PP  PPH-T03(T30S) ZHONGTIAN HECHUANG

PP PPH-T03(T30S) ZHONGTIAN HECHUANG

Sức mạnh caoPhụ kiện ốngTúi xách

₫ 43.460/ KG

PP  M700R SINOPEC SHANGHAI

PP M700R SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThích hợp cho phụ tùng ô Vỏ pin và linh kiện điện

₫ 49.670/ KG

PPA AMODEL®  AF-1133 VO SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1133 VO SOLVAY USA

Chống cháyBản tin điện tửPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện

₫ 147.470/ KG

PPA Zytel®  HTNFE8200 BK431 CELANESE USA

PPA Zytel®  HTNFE8200 BK431 CELANESE USA

Không tăng cườngTrang chủPhụ kiện động cơĐầu nối ô tô

₫ 174.640/ KG

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 194.040/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 213.440/ KG

PPO NORYL™  INT1510-7001 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  INT1510-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 85.380/ KG

PPO NORYL™  PX-1005X SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX-1005X SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDụng cụ điện

₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 174.640/ KG

PPO/PA  PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 139.710/ KG

PPS  HZ1 SICHUAN DEYANG

PPS HZ1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôVỏ điệnLinh kiện cơ khí

₫ 116.420/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 135.830/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 147.470/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

Chống tia cực tímPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 174.640/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 178.520/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.320/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 613.170/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 613.170/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 613.170/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 582.120/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.660/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 217.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 225.090/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1140D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1140D LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐng

₫ 201.800/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.150/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.150/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 83.630/ KG

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9670A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 97.020/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 116.420/ KG