1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện mờ 
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính₫ 254.440/ KG

PA12 UBESTA 3030JFX1 UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô₫ 254.980/ KG

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 274.600/ KG

PA12 UBESTA 3024U UBE JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 274.600/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5 UBE JAPAN
Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 274.600/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5L UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 290.290/ KG

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 490.350/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.176.840/ KG

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.314.140/ KG

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Chống mài mònPhụ kiện điện tử₫ 253.020/ KG

PA46 Stanyl® TW241F8 BK DSM HOLAND
Bôi trơnBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 156.910/ KG

PA46 Stanyl® EN568 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 156.910/ KG

PA46 Stanyl® TW200F8 BK DSM HOLAND
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 156.910/ KG

PA46 Stanyl® 46HF4130 DSM HOLAND
Dòng chảy caoBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 164.760/ KG

PA46 Stanyl® F12 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 164.760/ KG

PA46 Stanyl® 46HF4540 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 164.760/ KG

PA46 Stanyl® TW200F8 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 176.530/ KG

PA46 Stanyl® TS200F10 DSM HOLAND
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 176.530/ KG

PA46 Stanyl® H11 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 180.450/ KG

PA46 Stanyl® HFX 50S DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 196.140/ KG

PA46 Stanyl® HFX61S DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 196.140/ KG

PA46 Stanyl® TW441 DSM HOLAND
Độ nhớt caoBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 203.990/ KG

PA46 Stanyl® TS350 DSM HOLAND
Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 227.520/ KG

PA46 Stanyl® TW371 DSM HOLAND
Bôi trơnBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 399.270/ KG

PA6 BL3240 SINOPEC BALING
Độ nhớt thấpBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngNắp chai₫ 47.450/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.780/ KG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 66.690/ KG

PA6 Ultramid® A3K BASF GERMANY
Chống dầuỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 85.120/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử₫ 85.910/ KG

PA6 Durethan® BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI
Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông₫ 86.300/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI
Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv₫ 88.260/ KG

PA6 Grilon® TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Thiết bị văn phòngLinh kiện điện₫ 94.150/ KG

PA6 Durethan® BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 94.150/ KG

PA6 Durethan® BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY
Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối₫ 125.530/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 294.210/ KG

PA612 Zytel® FE5448 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 149.070/ KG

PA612 Zytel® 351PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 156.910/ KG

PA612 Zytel® 350PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 156.910/ KG

PA612 Zytel® FE5422-BK275 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 164.760/ KG

PA612 Zytel® FE5110-NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 168.680/ KG