244 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Ultradur®  B4300K6 BASF Đức

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF Đức

Động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởBảng mạch in

₫114.160.000/ MT

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF Đức

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF Đức

Động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởBảng mạch in

₫114.160.000/ MT

PBT Ultradur®  B4300G3 Viet Nam

PBT Ultradur®  B4300G3 Viet Nam

Động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởBảng mạch in

₫150.310.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫132.420.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 Costron Đức (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫138.510.000/ MT

TPU Desmopan®  3491A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  3491A Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm tường mỏngphimPhụ kiện kỹ thuậtThùng chứa

₫182.650.000/ MT

PC PANLITE® B-8110R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® B-8110R Đế quốc Nhật Bản

Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫133.180.000/ MT

POM TENAC™-C  HC460 V326200 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  HC460 V326200 Nhật Bản mọc

Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátNhà ở

₫95.130.000/ MT

PA66  A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

PA66 A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

Phụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫106.550.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LZ750 Nhật Bản mọc

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫114.160.000/ MT

POM TENAC™-C  LM511 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LM511 Nhật Bản mọc

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫125.570.000/ MT

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫148.360.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 GF 60 1 Đức AKRO

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫76.100.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫180.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫68.460.000/ MT

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫83.710.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

Công cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtỐngTrang chủ Hàng ngày

₫266.360.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF35 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF35 Đức AKRO

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫87.520.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF20 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF20 Đức AKRO

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫87.520.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF10 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF10 Đức AKRO

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫95.130.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Linh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫98.940.000/ MT

POM TENAC™ 3013A Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 3013A Nhật Bản mọc

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôNhà ở

₫106.550.000/ MT

LCP Xydar®  FC-110 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  FC-110 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫258.750.000/ MT

PA12  LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

PA12 LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng hàng tiêu dùng

₫243.530.000/ MT

PC PANLITE® 3310M BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® 3310M BK Đế quốc Nhật Bản

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫95.890.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

Phụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫102.740.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫79.910.000/ MT

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

Ứng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ngCông nghiệp ô tô

₫190.260.000/ MT

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫83.710.000/ MT

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP1485A Costron Đức (Bayer)

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơVỏ máy tính xách tayMáy in

₫106.550.000/ MT

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫121.830.000/ MT

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫121.830.000/ MT

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫125.570.000/ MT

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫133.180.000/ MT

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫175.140.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫190.260.000/ MT

PBS  TH803S Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

PBS TH803S Tân Cương Lam Sơn Tunhe Hóa chất

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫76.100.000/ MT

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫98.940.000/ MT

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫106.550.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫114.160.000/ MT