1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện kỹ thuật/công ng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 163.480/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 186.830/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 77.850/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 77.850/ KG

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tăng cường khoáng sảnBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.630/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.630/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 89.520/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 89.520/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 97.310/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 105.090/ KG

PA66  AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 108.990/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Kích thước ổn địnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 112.880/ KG

PA66  AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 151.800/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 217.890/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 175.160/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.050/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.050/ KG

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 182.940/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.830/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 186.830/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 200.460/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 91.470/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 81.740/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 83.690/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.120/ KG

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.580/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G4 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống thiết bị điện ô

₫ 107.040/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại

₫ 112.880/ KG

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 140.120/ KG

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 153.750/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 155.690/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 103.540/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 70.060/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.790/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.690/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 87.580/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 88.750/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 90.300/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 91.470/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.770/ KG