1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện kỹ thuật/công ng close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 140.120/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Dòng chảy caoMáy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 165.420/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 169.320/ KG

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.620/ KG

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôCáp điệnPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngphổ quát

₫ 198.510/ KG

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 214.080/ KG

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 214.080/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.770/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 147.910/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 151.800/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 155.690/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 179.050/ KG

ABS  750SW KUMHO KOREA

ABS 750SW KUMHO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETCLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 44.760/ KG

ABS STAREX®  SR-0320K Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  SR-0320K Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôVỏ điệnPhụ kiện ô tô như gương cBảng điều khiển.

₫ 60.330/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.060/ KG

ABS STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 72.010/ KG

ABS  HI-100H LG CHEM KOREA

ABS HI-100H LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị gia dụng nhỏTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiệnHệ thống đường ốngMũ bảo hiểm

₫ 73.180/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện

₫ 77.850/ KG

ABS Novodur®  P2MC-700719 COVESTRO GERMANY

ABS Novodur®  P2MC-700719 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng mạBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tôHàng gia dụngThiết bị điện

₫ 82.320/ KG

ABS  XK-404 LG CHEM KOREA

ABS XK-404 LG CHEM KOREA

Ổn định nhiệtPhụ kiện dụng cụ điệnNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 85.630/ KG

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4022 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 91.470/ KG

ABS  HFA705 KUMHO KOREA

ABS HFA705 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ kiện máy tínhTruyền hìnhSản phẩm văn phòngChènBảng vá lỗiLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện máy tính

₫ 101.200/ KG

ABS/PC Bayblend®  W85HI 901510 COVESTRO GERMANY

ABS/PC Bayblend®  W85HI 901510 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 70.060/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.220/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 233.540/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 556.610/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.360/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 105.090/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 622.780/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 965.300/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 42.820/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.600/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 54.490/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 62.280/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.170/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 77.850/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.740/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Chống oxy hóaDây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 85.630/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.580/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 93.420/ KG