VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện dụng cụ điện
Xóa tất cả bộ lọc
PSU UDEL®  P-3500 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-3500 BK SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 233.160/ KG

PSU UDEL®  B-322X BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  B-322X BK SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 310.880/ KG

PSU UDEL®  3500 SOLVAY USA

PSU UDEL®  3500 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 361.400/ KG

PSU UDEL®  GF-110 SOLVAY USA

PSU UDEL®  GF-110 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 427.470/ KG

PSU UDEL®  S-1000 BK937 SOLVAY USA

PSU UDEL®  S-1000 BK937 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 474.100/ KG

PSU UDEL®  P-3703 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-3703 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 505.190/ KG

PSU UDEL®  P-3500 LCD MB8 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-3500 LCD MB8 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 524.620/ KG

PSU UDEL®  P1720 NT13 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P1720 NT13 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 582.910/ KG

PSU UDEL®  P-3700 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-3700 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 582.910/ KG

PSU UDEL®  P-1001A-3401 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1001A-3401 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 614.000/ KG

PSU UDEL®  P-1702 WHSS1 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1702 WHSS1 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 614.000/ KG

PSU UDEL®  P-3500 LCD SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-3500 LCD SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 660.630/ KG

PSU UDEL®  P-3500 LCD MB7 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-3500 LCD MB7 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 660.630/ KG

PSU UDEL®  P-1720 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1720 SOLVAY USA

Bộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 1.002.600/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 163.210/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 163.210/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.960/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.730/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.730/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 279.800/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.610/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 101.040/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.640/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.230/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.450/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 165.160/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 167.100/ KG

Đã giao dịch 99MT
PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 41.000/ KG

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 40.800/ KG

Đã giao dịch 0.55MT
PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

US $ 1,390/ MT

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,480/ MT

Đã giao dịch 99MT
PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,360/ MT

Đã giao dịch 99MT
PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,360/ MT

PC  HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-30T HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,290/ MT

PC  HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-31RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện
CIF

US $ 1,320/ MT

PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,320/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,380/ MT

Đã giao dịch 9MT
PC  G1010-F ZHEJIANG ZPC

PC G1010-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,460/ MT

PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 42.500/ KG

PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫ 43.000/ KG