1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện dụng cụ close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 156.320/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 156.320/ KG

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 JAPAN POLYPLASTIC

Bôi trơnLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôMáy móc

₫ 173.520/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA

Chống tia cực tímPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 175.860/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 390.810/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 617.480/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 586.220/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 47.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 109.430/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 117.240/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 136.780/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 148.510/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 164.140/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 214.950/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 218.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 226.670/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 281.380/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.020/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 101.610/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 140.690/ KG

TPEE LONGLITE®  30C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  30C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Chống mài mònLinh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 156.320/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 293.110/ KG

TPU Huafon®  HF-1180A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1180A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 52.370/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.580/ KG

TPU Huafon®  HF-1180AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1180AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 60.580/ KG

TPU Huafon®  HF-1185A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1185A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtGiày dépHàng thể thaoPhụ kiện

₫ 62.530/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 63.700/ KG

TPU Huafon®  HF-1175AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 64.870/ KG

TPU Huafon®  HF-1090AL-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1090AL-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống dầuGiày dépHàng thể thaoPhụ kiện

₫ 68.390/ KG

TPU Huafon®  HF-2395A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-2395A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 68.390/ KG

TPU Huafon®  HF-1280AX ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1280AX ZHEJIANG HUAFON

Chống dầuGiày dépHàng thể thaoPhụ kiện

₫ 72.300/ KG

TPU Huafon®  HF-1280A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1280A ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 72.300/ KG

TPU Huafon®  HF-1065D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1065D ZHEJIANG HUAFON

Chống trượtPhụ kiệnHàng thể thaoGiày dép

₫ 91.450/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 109.430/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 136.780/ KG

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 140.690/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 166.090/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 175.830/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 179.770/ KG