1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện dụng cụ
Xóa tất cả bộ lọc
POM TENAC™-C LA531 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơLinh kiện máy tính₫ 96.860/ KG

POM TENAC™ 3013A ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 108.490/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 147.230/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật₫ 147.230/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL002 SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng ô tôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải₫ 244.090/ KG

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU
Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 37.200/ KG

PP K7009 SINOPEC WUHAN
Truyền hìnhThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmLinh kiện công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô₫ 37.200/ KG

PP P340 LIAONING HUAJIN
Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv₫ 41.070/ KG

PP HG43-BK GS KOREA
Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Linh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm₫ 41.070/ KG

PP TIRIPRO® K3009 FCFC TAIWAN
Phụ kiệnLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngNội thất₫ 42.930/ KG

PP A200T PETROCHINA DUSHANZI
Cột bútPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtSản phẩm tường mỏng₫ 44.560/ KG

PP MT41TF-BK GS KOREA
Lĩnh vực ô tôThiết bị điệnPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện₫ 45.720/ KG

PP HG41-BK GS KOREA
Lĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm₫ 47.270/ KG

PP HG43-NP GS KOREA
Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Linh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm₫ 47.270/ KG

PP HG41-NP GS KOREA
Lĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm₫ 47.270/ KG

PP HG43HL BK GS KOREA
Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Linh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm₫ 47.270/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.240/ KG

PP CELSTRAN® GF50-04 CELANESE USA
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoChức năng/Bộ phận kết cấu ô tô₫ 63.930/ KG

PPA Grivory® ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA
Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử₫ 116.240/ KG

PPA AMODEL® AS-1915 HS BK324 SOLVAY FRANCE
Linh kiện điện tửPhụ tùng động cơ₫ 165.050/ KG

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống₫ 116.240/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 150.330/ KG

PPS RYTON® R-7-120 CPCHEM USA
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 168.540/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.610/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA
Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô₫ 139.480/ KG

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 125.530/ KG

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 135.610/ KG

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 135.610/ KG

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 139.480/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.290/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 151.880/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 154.980/ KG

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 174.350/ KG

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 185.980/ KG

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công₫ 232.470/ KG