1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện cho ngành công n close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  AF312B BK LG CHEM KOREA

ABS AF312B BK LG CHEM KOREA

Chống va đập caoThiết bị OAVỏ điệnThiết bị gia dụngLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 83.800/ KG

ABS  AF312A LG CHEM KOREA

ABS AF312A LG CHEM KOREA

Chống cháyThiết bị OAVỏ điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 94.820/ KG

ABS/PC Bayblend®  W85HI 901510 COVESTRO GERMANY

ABS/PC Bayblend®  W85HI 901510 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 90.490/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 188.850/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 255.730/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 255.730/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 267.540/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 275.400/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 334.420/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 409.170/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 452.450/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 106.230/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 629.500/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 629.500/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 1.278.660/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 46.030/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 989.490/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 36.200/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiPhụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 39.340/ KG

HDPE Marlex®  HHM5502 CPCHEM KOREA

HDPE Marlex®  HHM5502 CPCHEM KOREA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựa

₫ 47.210/ KG

HDPE  P4406C SINOPEC MAOMING

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING

Độ bền caoPhụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 47.210/ KG

HDPE LUTENE-H® PE0235 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® PE0235 LG CHEM KOREA

Bộ nén tốtPhụ kiện ốngỐng chungLên · Ống cốngỐng gas.

₫ 59.020/ KG

HIPS POLYREX® PH-888G ZHANGZHOU CHIMEI

HIPS POLYREX® PH-888G ZHANGZHOU CHIMEI

Độ bóng caoỨng dụng công nghiệpPhụ kiện đồ chơiHiển thịTrang chủ

₫ 36.590/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 137.700/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 64.920/ KG

PA/ABS  TP3155 COVESTRO GERMANY

PA/ABS TP3155 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.690/ KG

PA12 VESTAMID® E62S1 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® E62S1 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 255.730/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 255.730/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 TROGAMID® T5000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® T5000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 275.400/ KG

PA12 VESTAMID® 1724K EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 1724K EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 275.400/ KG

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9710 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® CX9703 WT EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 EMS-CHEMIE SUZHOU

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyỐng

₫ 275.400/ KG

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX7320 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 295.080/ KG

PA12 VESTAMID® ZN9000 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® ZN9000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 295.080/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 295.080/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 306.880/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 306.880/ KG