1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện chống mài mòn close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  FG172 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG172 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 142.580/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.230/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 174.350/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 81.360/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 83.300/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 93.690/ KG

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.150/ KG

PBT Ultradur®  B 4406 G6(2) BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4406 G6(2) BK BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLinh kiện điện

₫ 98.800/ KG

PBT Ultradur®  B 4406 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4406 BASF GERMANY

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tay

₫ 110.420/ KG

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 116.240/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 147.230/ KG

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 153.040/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y TEIJIN SINGAPORE

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 75.550/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

PC PANLITE®  L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 81.360/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 100.740/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 112.360/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.480/ KG

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

Khử trùng hơi nướcphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 329.330/ KG

PC/ABS LUPOY®  5001 BK LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  5001 BK LG CHEM KOREA

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 58.120/ KG

PC/ABS LUPOY®  5001 LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  5001 LG CHEM KOREA

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnLinh kiện máy tính

₫ 65.870/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1000T BK Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1000T BK Samsung Cheil South Korea

Chống cháyThiết bị OAPhụ kiện máy mócTrang chủ

₫ 89.110/ KG

PC/ABS  HAC-8250NHN KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8250NHN KUMHO KOREA

Chống va đập caoBóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tôLinh kiện máy tínhỨng dụng điện/điện tử

₫ 89.110/ KG

PC/ABS LUPOY®  SG-5009FA LG GUANGZHOU

PC/ABS LUPOY®  SG-5009FA LG GUANGZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện máy tínhNhà ở

₫ 107.710/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1000T Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  NH-1000T Samsung Cheil South Korea

Chống cháyThiết bị OAPhụ kiện máy mócTrang chủ

₫ 112.360/ KG

POM TENAC™-C  7520 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  7520 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngTrang chủLinh kiện van

₫ 73.230/ KG

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọTrang chủPhụ kiện phòng tắmThùng chứa

₫ 42.230/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.410/ KG

PP  FH44N HANWHA TOTAL KOREA

PP FH44N HANWHA TOTAL KOREA

Chống cháyThiết bị gia dụng nhỏĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điệnMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 94.930/ KG

PP Hanwha Total PP FH44NK373 HANWHA TOTAL KOREA

PP Hanwha Total PP FH44NK373 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoỨng dụng điện tửCuộn dây làm lệch TVLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 619.920/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.490/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtChăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 116.240/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.820/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 92.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 147.230/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 162.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 162.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 205.350/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.100/ KG