1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện chống mài mòn close
Xóa tất cả bộ lọc
PP HIPRENE®  HG43-NP LANGFANG CALTEX

PP HIPRENE®  HG43-NP LANGFANG CALTEX

Chống va đập caoThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 41.510/ KG

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

PP TITANPRO® SM498 LOTTE KOREA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọTrang chủPhụ kiện phòng tắmThùng chứa

₫ 42.690/ KG

PP TIRIPRO®  K3009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K3009 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiệnLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngNội thất

₫ 43.390/ KG

PP  HG41-BK GS KOREA

PP HG41-BK GS KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 47.780/ KG

PP  HG43-NP GS KOREA

PP HG43-NP GS KOREA

Sức mạnh tác động caoPhụ tùng ô tô (quạt kiểm Linh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 47.780/ KG

PP  HG41-NP GS KOREA

PP HG41-NP GS KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 47.780/ KG

PP  HG43HL BK GS KOREA

PP HG43HL BK GS KOREA

Sức mạnh tác động caoPhụ tùng ô tô (quạt kiểm Linh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 47.780/ KG

PP TOPILENE®  J640A HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J640A HYOSUNG KOREA

Khối CopolymerỨng dụng công nghiệpMáy giặtThiết bị gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụngLinh kiện điện

₫ 51.700/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 56.010/ KG

PP  FH44N HANWHA TOTAL KOREA

PP FH44N HANWHA TOTAL KOREA

Chống cháyThiết bị gia dụng nhỏĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điệnMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 105.750/ KG

PP Hanwha Total PP FH44NK373 HANWHA TOTAL KOREA

PP Hanwha Total PP FH44NK373 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoỨng dụng điện tửCuộn dây làm lệch TVLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 626.640/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Sức mạnh caoThùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 47.000/ KG

PPA AMODEL®  AS-4145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4145 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 176.240/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 176.240/ KG

PPA AMODEL®  AS-1933 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1933 HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 184.080/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 193.870/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133 HS SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 195.830/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 195.830/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 266.320/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtChăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE US

Chống ẩmVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 129.240/ KG

PPO NORYL™  IGN5531-960 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN5531-960 SABIC INNOVATIVE US

Chống ẩmVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 129.240/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.550/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 33.290/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 43.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 94.000/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 148.830/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 164.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 164.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 207.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 207.570/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 215.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Dòng chảy caoLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 264.360/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 372.070/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtSản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.830/ KG

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.830/ KG

TPU  DY-90A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-90A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtVỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.830/ KG

TPU  DY-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-95A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtVỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 56.010/ KG