1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện công nghiệp cho close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 90.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG10 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLinh kiện công nghiệp

₫ 90.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 97.910/ KG

PA66  EPR24 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR24 HENAN SHENMA NYLON

Độ nhớt thấpSản phẩm tường mỏngCơ sở cho các sản phẩm mỏ

₫ 73.630/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 94.000/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF GERMANY

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 105.750/ KG

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

Tính chất: Thanh khoản tốThích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.

₫ 107.700/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF KOREA

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF KOREA

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 111.620/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 113.580/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF GERMANY

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 115.540/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 117.500/ KG

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF SHANGHAI

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 123.370/ KG

PA66 Leona™  CR301 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 125.330/ KG

PA66 Leona™  CR301 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 BK ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 125.330/ KG

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật

₫ 137.080/ KG

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 137.080/ KG

PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 137.080/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 137.080/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 148.830/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.000/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.000/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 54.830/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.790/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.790/ KG

PBT LONGLITE®  3015-200S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-200S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 70.420/ KG

PBT LONGLITE®  3015-205S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-205S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 72.460/ KG

PBT  303-G15 BRICI BEIJING

PBT 303-G15 BRICI BEIJING

Chống cháyVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThích hợp cho thiết bị đầVỏ máy tính xách tayCông tắc điện v. v.

₫ 77.550/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 78.170/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 86.160/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 86.160/ KG

PBT Zytel®  SK601 NC010 DUPONT SHENZHEN

PBT Zytel®  SK601 NC010 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 86.160/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 86.160/ KG

PBT Cristin®  SK603 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK603 BK851 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.910/ KG

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộỨng dụng ô tô

₫ 101.830/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

Hiệu suất điệnLớp sợiLinh kiện công nghiệp

₫ 101.830/ KG

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 104.180/ KG

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 104.180/ KG

PBT Cristin®  SK603 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK603 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 109.660/ KG

PBT Cristin®  LW9030 BK DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9030 BK DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 117.500/ KG