1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện công nghiệp close
Xóa tất cả bộ lọc
PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.100/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.100/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.100/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.100/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.100/ KG

PP PRIME POLYPRO  J105G PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J105G PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caoHàng gia dụngLinh kiện công nghiệp

₫ 41.880/ KG

PP PRIME POLYPRO  J106G PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J106G PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caoLinh kiện công nghiệpHàng gia dụng

₫ 44.590/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.410/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.410/ KG

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 JAPAN POLYPLASTIC

Bôi trơnLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôMáy móc

₫ 172.170/ KG

ABS STAREX®  TX0520T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  TX0520T Samsung Cheil South Korea

Ổn định nhiệtThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 71.040/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.150/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 41.100/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tia cực tímLinh kiện công nghiệpHộp doanh thu

₫ 41.880/ KG

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

Thấp cong congLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng điệnĐiện tử ô tô

₫ 186.130/ KG

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

Thấp cong congLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 387.770/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Độ bền caoLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 77.550/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 89.190/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG10 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLinh kiện công nghiệp

₫ 89.190/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 93.060/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF GERMANY

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 107.800/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF KOREA

PA66 Ultramid®  A3EG10 BASF KOREA

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 110.510/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 112.450/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG10 NC BASF GERMANY

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 114.390/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 116.330/ KG

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF SHANGHAI

Chống dầuLinh kiện công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 122.150/ KG

PA66 Leona™  CR301 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 124.080/ KG

PA66 Leona™  CR301 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR301 BK ASAHI JAPAN

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiỨng dụng công nghiệp

₫ 124.080/ KG

PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.720/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật

₫ 146.960/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Mật độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.350/ KG

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

Tăng cườngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 151.230/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.530/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.530/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 54.290/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.230/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.610/ KG