1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện Hose 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® HTNFR52G30NH BK337 DUPONT JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL® AF 4133 NT SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô₫ 174.260/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30NH BL759A DUPONT SHENZHEN
Tăng cườngPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 174.260/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30NH GY372 DUPONT USA
Tăng cườngPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL® AF-1145 V0 SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.260/ KG

PPA AFA-4133 SOLVAY USA
Tăng cườngPhụ tùng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL® A-1145 HS SOLVAY USA
Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 175.030/ KG

PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu₫ 180.070/ KG

PPA Grivory® HT2V-45H 9205 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 193.620/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 193.620/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 212.980/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 241.250/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 77.450/ KG

PPO NORYL™ INT1510-7001 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 85.190/ KG

PPO NORYL™ PX-1005X SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDụng cụ điện₫ 96.810/ KG

PPO NORYL™ HMC202M-BK1005 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ kiện dụng cụ điện₫ 174.260/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX909-GY6016 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtPhụ kiện điện tử₫ 112.300/ KG

PPO/PA PDX-04323 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 139.410/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS RYTON® R-7-02 CPCHEM USA
Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 154.900/ KG

PPS RYTON® R-7 CPCHEM USA
Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 162.250/ KG

PPS HZ1 SICHUAN DEYANG
Chống cháyBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôVỏ điệnLinh kiện cơ khí₫ 174.260/ KG

PPS RYTON® BR-42C CPCHEM USA
Chống tia cực tímPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô₫ 185.880/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM SINGAPHORE
Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 187.810/ KG

PPS Torelina® A670 TORAY JAPAN
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton₫ 216.850/ KG

PSU Ultrason®S S2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện₫ 387.240/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-97000 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 611.840/ KG

PSU UDEL® EE-1700 BK001 SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp₫ 611.840/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-G-00331 BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 611.840/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF1006 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 611.840/ KG

PSU UDEL® M-2300 MR SOLVAY USA
Chống thủy phânBộ phận gia dụngLinh kiện công nghiệp₫ 611.840/ KG

PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 611.840/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 697.030/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 697.030/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 755.120/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.239.170/ KG

PTFE Fluon® CD123E AGC JAPAN
Sức mạnh caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống₫ 580.860/ KG

SPS XAREC™ C121 IDEMITSU JAPAN
Nhiệt độ caoPhụ kiện điện tử₫ 92.940/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.430/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA
Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 116.170/ KG