1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện Handmade close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 73.470/ KG

EVA  V5120J SHAANXI YCZMYL

EVA V5120J SHAANXI YCZMYL

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 78.160/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.070/ KG

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.250.590/ KG

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.289.670/ KG

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.289.670/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.780/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.170/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.860/ KG

HIPS  SKH-128G GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-128G GUANGDONG RASTAR

Chống va đập caoBộ phận gia dụngPhụ kiện máy tínhMáy lạnh trong nhàVỏ điện như máy hút bụi

₫ 41.040/ KG

HIPS  HI-425 KUMHO KOREA

HIPS HI-425 KUMHO KOREA

Chống va đập caoThiết bị văn phòngHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiTrang chủLinh kiện điệnThiết bị điệnBao bì thực phẩmTấm lótHỗ trợ khay

₫ 41.430/ KG

LCP UENO LCP®  6030G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  6030G UENO CHEMICAL JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện máy mócLinh kiện điện tử

₫ 148.510/ KG

LCP UENO LCP®  5030G UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5030G UENO CHEMICAL JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện máy móc

₫ 187.590/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 234.490/ KG

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

Chịu được khí hậuPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 245.040/ KG

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 254.030/ KG

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

Chống cháyPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 257.930/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 46.900/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.900/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.900/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 148.540/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 195.440/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 242.300/ KG

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 254.030/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.030/ KG

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 273.570/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 273.570/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 289.200/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 312.650/ KG

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònPhụ kiện điện tử

₫ 293.110/ KG

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.320/ KG

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.320/ KG

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK DSM HOLAND

Bôi trơnBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 156.320/ KG

PA46 Stanyl®  TS200F10 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS200F10 DSM HOLAND

Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 175.860/ KG

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 175.860/ KG

PA46 Stanyl®  HFX 50S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX 50S DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 195.410/ KG

PA46 Stanyl®  TW441 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW441 DSM HOLAND

Độ nhớt caoBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 203.220/ KG

PA46 Stanyl®  HFX61S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX61S DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 203.220/ KG

PA46 Stanyl®  TS350 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS350 DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 226.670/ KG

PA6  G15NC125 JIANGSU HAIYANG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 66.440/ KG