1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện tử close
Xóa tất cả bộ lọc
FEP TEFLON®  6100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  6100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 626.640/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 685.390/ KG

FEP TEFLON®  106 DUPONT USA

FEP TEFLON®  106 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 724.550/ KG

FEP TEFLON®  9835 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9835 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 736.300/ KG

FEP TEFLON®  5100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  5100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 885.130/ KG

FEP TEFLON®  5100-J DUPONT USA

FEP TEFLON®  5100-J DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 892.960/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 36.030/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiPhụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 39.170/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoHộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.510/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Chống va đập caoTấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 27.350/ KG

HIPS  HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

HIPS HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

Nắp chaiSản phẩm tường mỏngPhụ kiệnBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.330/ KG

HIPS POLYREX® PH-888G ZHANGZHOU CHIMEI

HIPS POLYREX® PH-888G ZHANGZHOU CHIMEI

Độ bóng caoỨng dụng công nghiệpPhụ kiện đồ chơiHiển thịTrang chủ

₫ 36.420/ KG

HIPS  HIPS-622 SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI

Chịu nhiệtBao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất

₫ 41.510/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP835G FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP835G FCFC TAIWAN

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 43.080/ KG

HIPS POLYREX®  PH-888G TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-888G TAIWAN CHIMEI

Trong suốtNhà ở điện tửPhụ kiện đồ chơiTrang chủ

₫ 48.960/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88S ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88S ZHENJIANG CHIMEI

Chống va đập caoNhà ở điện tửPhụ kiện đồ chơiTrang chủ

₫ 50.130/ KG

HIPS POLYREX®  PH-888H ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-888H ZHENJIANG CHIMEI

Chịu nhiệtTruyền hìnhTủ lạnhBăng videoPhụ kiện máy tínhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện

₫ 61.880/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 137.080/ KG

LCP Xydar®  NC-301-B NIPPON PETTO

LCP Xydar®  NC-301-B NIPPON PETTO

Chống lão hóaHồ sơPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 258.490/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 38.380/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.860/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 62.660/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 64.620/ KG

PA/ABS  TP3155 COVESTRO GERMANY

PA/ABS TP3155 COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dụcPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 78.330/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 215.370/ KG

PA12 Grilamid®  PRU FE4553 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  PRU FE4553 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtPhụ kiện điện tử

₫ 215.410/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid®  FE7547 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  FE7547 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtPhụ kiện điện tử

₫ 234.990/ KG

PA12  LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật

₫ 250.660/ KG

PA12  LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 254.570/ KG

PA12 VESTAMID® E62S1 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® E62S1 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 254.570/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 254.570/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.490/ KG

PA12 Grilamid®  FE5750 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  FE5750 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtPhụ kiện điện tử

₫ 274.160/ KG

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  IL4540 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  FE4495 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  FE4495 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtPhụ kiện điện tử

₫ 274.160/ KG

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9703 EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôPhụ kiện công nghiệp

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  FE8406 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  FE8406 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtPhụ kiện điện tử

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtPhụ kiện điện tử

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.160/ KG