1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX®  XFR 6842 GF15 BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  XFR 6842 GF15 BK Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện điện

₫106.600.000/ MT

TPU Elastollan® L 1185 A 12 BASF Đức

TPU Elastollan® L 1185 A 12 BASF Đức

Phụ kiện điện

₫266.510.000/ MT

PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫102.800.000/ MT

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

Phụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫106.600.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF40-02 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF40-02 Seranis Hoa Kỳ

Linh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫140.870.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF50-02 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF50-02 Seranis Hoa Kỳ

Linh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫140.870.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF60-02 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF60-02 Seranis Hoa Kỳ

Linh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫140.870.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

Linh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫140.870.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

Linh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫140.870.000/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫42.500.000/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

$1,315/ MT

PC  HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

$1,480/ MT

PC  HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

$1,500/ MT

Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

$1,480/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

$1,660/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫36.170.000/ MT

PC  HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫44.160.000/ MT

PC  HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫44.550.000/ MT

PC  HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

PC HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

₫44.930.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫285.550.000/ MT

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

PA66 Zytel®  45HSB DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  45HSB DuPont Mỹ

Phụ kiện điện tử

₫159.910.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫114.250.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫148.480.000/ MT

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫258.900.000/ MT

PEI ULTEM™  2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫373.120.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện điện tử

₫110.410.000/ MT

ABS STAREX®  AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ kiện điện tử

₫74.240.000/ MT

ASA KIBILAC®  PW-978D Chimei Đài Loan

ASA KIBILAC®  PW-978D Chimei Đài Loan

Phụ kiện điện tử

₫89.470.000/ MT

LCP  LG431 Mỹ Eastman

LCP LG431 Mỹ Eastman

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP ZENITE® 9140HT-NC010 Dupont Nhật Bản

LCP ZENITE® 9140HT-NC010 Dupont Nhật Bản

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP  LGM641 Mỹ Eastman

LCP LGM641 Mỹ Eastman

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP  LGM641-0001L Mỹ Eastman

LCP LGM641-0001L Mỹ Eastman

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP  LG431-9733L Mỹ Eastman

LCP LG431-9733L Mỹ Eastman

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

LCP LAPEROS®  SG02C BK225 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  SG02C BK225 Bảo Lý Nhật Bản

Phụ kiện điện tử

₫190.370.000/ MT

PA12 Grilamid®  PRU FE4553 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  PRU FE4553 Thụy Sĩ EMS

Phụ kiện điện tử

₫209.400.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE7547 BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE7547 BK Thụy Sĩ EMS

Phụ kiện điện tử

₫228.440.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

Phụ kiện điện tử

₫266.510.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS

Phụ kiện điện tử

₫266.510.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5746 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5746 Thụy Sĩ EMS

Phụ kiện điện tử

₫266.510.000/ MT