1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện đồ chơi close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 47.000/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 191.910/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 242.820/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 254.570/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.570/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 274.160/ KG

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 66.580/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 70.500/ KG

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

Độ bóng caoỨng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 78.330/ KG

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DUPONT USA

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 90.080/ KG

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 111.620/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 139.040/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 176.240/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.830/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 164.490/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 187.990/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 191.940/ KG

PBT  1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

PBT 1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện nhựaBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 97.910/ KG

PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tôĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tô

₫ 127.290/ KG

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ởBảng mạch inỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 156.660/ KG

PC  HC-31RT HENGLI DALIAN

PC HC-31RT HENGLI DALIAN

Truyền ánh sáng caoPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònBao bì/container công nghPhụ kiện điện

₫ 45.500/ KG

PC Makrolon®  2805 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 010131 COVESTRO SHANGHAI

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 53.460/ KG

PC Makrolon®  2805(白底) COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2805(白底) COVESTRO THAILAND

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 61.100/ KG

PC Makrolon®  2805 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2805 BK COVESTRO GERMANY

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 66.580/ KG

PC PANLITE® LN-2520AC BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LN-2520AC BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoThiết bị tập thể dụcTrang chủphổ quátLinh kiện điện

₫ 78.330/ KG

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 107.700/ KG

PC Makrolon®  2805 350204 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 350204 COVESTRO SHANGHAI

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 109.660/ KG

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 111.620/ KG

PC LEXAN™  ML7672-111 SABIC EU

PC LEXAN™  ML7672-111 SABIC EU

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.190/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-96694HP SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-96694HP SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 129.240/ KG

PC Makrolon®  2805 021139 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2805 021139 COVESTRO THAILAND

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôphổ quátĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 168.410/ KG

PC LEXAN™  PDX-D-04522 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  PDX-D-04522 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 187.990/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 254.570/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1D605 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1D605 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaPhụ kiện điện tửTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 108.490/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P-WH9A311 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P-WH9A311 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaPhụ kiện điện tửTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 117.500/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaPhụ kiện điện tửTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 124.150/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 215.410/ KG

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 266.320/ KG