1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện đồ chơi close
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1008 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1008 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 96.810/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 154.900/ KG

PP  K7009 SINOPEC WUHAN

PP K7009 SINOPEC WUHAN

Chống trắngTruyền hìnhThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmLinh kiện công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 37.180/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.050/ KG

PPA AMODEL®  AFA-4133 V0 Z NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-4133 V0 Z NT SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA

Hấp thụ nước thấpĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 174.260/ KG

PPS  HGR20 SICHUAN DEYANG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 123.920/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.430/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 216.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.300/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.020/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.430/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 164.580/ KG

ABS  D-180 GPPC TAIWAN

ABS D-180 GPPC TAIWAN

phổ quátThiết bị gia dụngLinh kiện điệnHàng gia dụngĐồ chơiVỏ điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 54.790/ KG

ABS Toyolac®  100-322 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100-322 TORAY MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 57.700/ KG

ABS Toyolac®  100G-20 BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G-20 BK TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 71.640/ KG

ABS Toyolac®  900 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  900 TORAY MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 76.290/ KG

ABS Toyolac®  900-352A TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  900-352A TORAY MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 79.380/ KG

ABS Toyolac®  CF25L TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  CF25L TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủLinh kiện điện tử

₫ 116.170/ KG

GPPS  1540 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1540 INEOS STYRO FOSHAN

Độ nhớt thấpĐồ chơiLinh kiện điệnThiết bị kinh doanhTrang chủ

₫ 52.280/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.460/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.630/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 41.050/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 66.800/ KG

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 290.430/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 305.920/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.790/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.790/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 317.540/ KG

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 387.240/ KG

PA46 Stanyl®  TS250F4D NC DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS250F4D NC DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 147.150/ KG

PA46 Stanyl®  TE351 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE351 DSM HOLAND

Chống cháyLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 166.510/ KG

PA46 Stanyl®  TE300 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE300 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 174.260/ KG

PA46 Stanyl®  TS250F4D(BK) DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS250F4D(BK) DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 174.260/ KG

PA46 Stanyl®  TW200FM33 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200FM33 BK DSM HOLAND

Chịu nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 174.260/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM JAPAN

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM JAPAN

Chống cháyLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 174.260/ KG

PA46 Stanyl®  TE200F6 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE200F6 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 185.880/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 NC DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 NC DSM HOLAND

Chống cháyLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 185.880/ KG

PA46 Stanyl®  TC551 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TC551 DSM HOLAND

Dẫn nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 193.620/ KG