1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện đường ống
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Phụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.590/ KG

HIPS  SKH-128G GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-128G GUANGDONG RASTAR

Bộ phận gia dụngPhụ kiện máy tínhMáy lạnh trong nhàVỏ điện như máy hút bụi

₫ 40.760/ KG

HIPS  HI-425 KUMHO KOREA

HIPS HI-425 KUMHO KOREA

Thiết bị văn phòngHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiTrang chủLinh kiện điệnThiết bị điệnBao bì thực phẩmTấm lótHỗ trợ khay

₫ 41.150/ KG

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7755-BK010 DUPONT USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 243.390/ KG

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

Phụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 252.320/ KG

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

Phụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 256.200/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.200/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 300.840/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 194.120/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.670/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.670/ KG

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JFX1 UBE JAPAN

Phụ kiện ốngLĩnh vực ô tô

₫ 252.320/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 252.320/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.730/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.730/ KG

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3024U UBE JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 271.730/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5 UBE JAPAN

ỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 271.730/ KG

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3030JI5L UBE JAPAN

Phụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 287.260/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY

Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 310.550/ KG

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW241F8 BK DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 155.270/ KG

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  EN568 BK DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 155.270/ KG

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200F8 BK DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 163.040/ KG

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 174.680/ KG

PA46 Stanyl®  TS200F10 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS200F10 DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 194.090/ KG

PA46 Stanyl®  HFX 50S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX 50S DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 194.090/ KG

PA46 Stanyl®  TW441 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW441 DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 208.840/ KG

PA46 Stanyl®  TS350 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS350 DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 225.150/ KG

PA46 Stanyl®  HFX61S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX61S DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 232.520/ KG

PA46 Stanyl®  TW371 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW371 DSM HOLAND

Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 395.950/ KG

PA6  G15NC125 JIANGSU HAIYANG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 65.990/ KG

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G30L NC010 DUPONT USA

Thiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 69.870/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.870/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 73.760/ KG

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

Ứng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 77.640/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 77.640/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Đầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 81.520/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 81.520/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 87.340/ KG

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV15H1.0 ENVALIOR WUXI

Bộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 93.160/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  TSG-30/4 9832 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thiết bị văn phòngLinh kiện điện

₫ 93.160/ KG