1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện đường ống close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 230.580/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 332.190/ KG

PA6T ARLEN™  EL630N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  EL630N MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 117.240/ KG

PA6T ARLEN™  E430NK(T5) MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430NK(T5) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 117.240/ KG

PA6T ARLEN™  E430N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430N MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 143.820/ KG

PA6T ARLEN™  E430NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 143.820/ KG

PA6T ARLEN™  C630NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C630NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 150.460/ KG

PA6T ARLEN™  C430NW MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C430NW MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 150.460/ KG

PA6T ARLEN™  C430N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C430N MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 156.320/ KG

PA6T ARLEN™  C430NK BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C430NK BK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 156.320/ KG

PA6T ARLEN™  E630NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E630NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.050/ KG

PA6T ARLEN™  E430NK-T5 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430NK-T5 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 168.050/ KG

PA6T ARLEN™  A3000 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A3000 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 170.000/ KG

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 175.860/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 175.860/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.770/ KG

PA6T ARLEN™  E630NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E630NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 179.770/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 179.770/ KG

PA6T ARLEN™  E430N-T5 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430N-T5 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 179.770/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 187.590/ KG

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 187.590/ KG

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 201.270/ KG

PA6T ARLEN™  MN-400 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  MN-400 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 205.180/ KG

PA6T ARLEN™  HPA-LG2M MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  HPA-LG2M MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 207.130/ KG

PA9T Genestar™  TA124 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  TA124 KURARAY JAPAN

Đóng góiBộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 195.410/ KG

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 234.490/ KG

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY USA

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 234.520/ KG

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 257.930/ KG

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 265.750/ KG

PARA IXEF®  1622/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/0008 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 281.380/ KG

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9003 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 289.200/ KG

PARA IXEF®  1521/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1521/9008 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 293.110/ KG

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1521/0008 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótỨng dụng máy bayNội thấtỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơMáy móc/linh kiện cơ khíBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhkim loại thay thếỨng dụng cameraCông cụ/Other tools

₫ 297.020/ KG

PBS  TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBS TH803S XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phụ kiện kỹ thuậtĐồ chơiBộ đồ ăn dùng một lầnHiển thị

₫ 91.840/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211S JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211S JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 46.900/ KG

PBT LONGLITE®  8730 BKK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  8730 BKK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Đặc tính cơ họcPhụ tùng ô tôQuạt tản nhiệtBộ phận gia dụngTrang chủBảng điều khiển ô tôCông tắc điệnCửa xeVỏ máy tính xách tayĐèn xeĐộng cơTrang chủĐèn tiết kiệm năng lượng

₫ 50.810/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211M TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211M TAIWAN CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 52.760/ KG

PBT  301-G30FR BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.710/ KG

PBT  301-G30F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.710/ KG

PBT  301-G30FR BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.710/ KG