1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần trang trí close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ LUBRICOMP™  D20001-OR6E125 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LNP™ LUBRICOMP™  D20001-OR6E125 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống mài mònThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 332.900/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng điệnNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBMBảo vệNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ở

₫ 87.340/ KG

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 TAIWAN CHIMEI

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 TAIWAN CHIMEI

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiỨng dụng điện tử

₫ 107.700/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1D605 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK1D605 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaPhụ kiện điện tửTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 108.490/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P-WH9A311 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P-WH9A311 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaPhụ kiện điện tửTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 117.500/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  C7230P BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống lão hóaPhụ kiện điện tửTrang chủThiết bị gia dụng

₫ 124.150/ KG

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 215.410/ KG

PC/PET XYLEX™  X8303CL-NA9A002 SABIC INNOVATIVE US

PC/PET XYLEX™  X8303CL-NA9A002 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímTrang chủThiết bị văn phòngTrang chủ

₫ 117.530/ KG

PC/PET XYLEX™  X8303CL NA9A002T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PET XYLEX™  X8303CL NA9A002T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống tia cực tímTrang chủThiết bị văn phòngTrang chủ

₫ 117.530/ KG

PC/PET XYLEX™  X8303CL SABIC INNOVATIVE US

PC/PET XYLEX™  X8303CL SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímTrang chủThiết bị văn phòngTrang chủ

₫ 117.530/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 148.830/ KG

PCTA DuraStar™  DS1900HF EASTMAN USA

PCTA DuraStar™  DS1900HF EASTMAN USA

Dòng chảy caoThực phẩmTrang chủ

₫ 88.120/ KG

PCTA Eastar™  AN1012 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  AN1012 EASTMAN USA

Dòng chảy caoThực phẩmTrang chủ

₫ 88.120/ KG

PCTA DuraStar™  DS2010 EASTMAN USA

PCTA DuraStar™  DS2010 EASTMAN USA

Dòng chảy caoThực phẩmTrang chủ

₫ 88.120/ KG

PCTA Eastar™  BR003 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  BR003 EASTMAN USA

Dòng chảy caoThực phẩmTrang chủ

₫ 95.950/ KG

PCTA Eastar™  AN004 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  AN004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoThực phẩmTrang chủ

₫ 117.500/ KG

PCTA DuraStar™  DS1010 EASTMAN USA

PCTA DuraStar™  DS1010 EASTMAN USA

Dòng chảy caoThực phẩmTrang chủ

₫ 137.080/ KG

PEI ULTEM™  2210-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 215.410/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL34HL-BK8065 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL34HL-BK8065 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 254.570/ KG

PEI ULTEM™  8015-7147 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  8015-7147 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 254.570/ KG

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 266.320/ KG

PEI ULTEM™  2200-0R612R SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2200-0R612R SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháyPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 293.740/ KG

PEI ULTEM™  EFL-4024FP BKB115 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL-4024FP BKB115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 293.740/ KG

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 313.320/ KG

PEI ULTEM™  2210-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 430.820/ KG

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 477.810/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-03647EES HC SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-03647EES HC SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 528.730/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 607.060/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647EES SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-03647EES SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 622.720/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00584 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 646.220/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 CCS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 646.220/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-99550 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 657.970/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-04451 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 661.890/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-99545 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 673.640/ KG

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 689.300/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  PDX-E-00548 CCS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 689.300/ KG

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  PDX-E-00584 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 728.470/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.250/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.250/ KG