1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần trang trí close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.910/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 191.910/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 242.820/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 254.570/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.570/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 70.500/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 74.410/ KG

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

Độ bóng caoỨng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 97.910/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 97.910/ KG

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 140.990/ KG

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

Ổn định nhiệtTrường hợp điện thoại

₫ 152.910/ KG

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

Tính chất cơ học tốtĐiện tử ô tôỨng dụng thiết bị văn phòTrang chủTụ điện

₫ 154.700/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 164.670/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 176.240/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 164.490/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 187.990/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 191.940/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

Độ bền caoỨng dụng điện tửBộ điều khiển nhiệt độChuyển đổiMáy làm bánh mìTrường hợp điện thoạiNhà ởViệt

₫ 86.160/ KG

PBT  1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

PBT 1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện nhựaBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 97.910/ KG

PBT VALOX™  310SE0-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  310SE0-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháyTrang chủNhà ởCông tắcBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnphổ quát

₫ 100.370/ KG

PBT VALOX™  310SE0-WH4581 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310SE0-WH4581 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủNhà ởCông tắcBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 100.370/ KG

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTúi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 103.790/ KG

PBT VALOX™  310SE0 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310SE0 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủNhà ởCông tắcBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 117.500/ KG

PBT VALOX™  3706 WH5A148 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 WH5A148 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTúi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 140.990/ KG

PBT VALOX™  310SE0-BK SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310SE0-BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủNhà ởCông tắcBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 161.360/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 62.660/ KG

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  EH-3104HF G72031 Samsung Cheil South Korea

Thời tiết khángPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 78.330/ KG

PC LEXAN™  2870-21317 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  2870-21317 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt caoTrang chủThực phẩm

₫ 78.330/ KG

PC PANLITE® LN-2520AC BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LN-2520AC BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoThiết bị tập thể dụcTrang chủphổ quátLinh kiện điện

₫ 78.330/ KG

PC IUPILON™  N-7 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  N-7 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống tia cực tímTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 78.330/ KG

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ trong suốt caoNắp chaiTrang chủỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 82.250/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 90.080/ KG

PC TRIREX® 3030PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3030PJ SAMYANG KOREA

Độ nhớt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ tùng động cơ

₫ 90.080/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 90.080/ KG

PC Makrolon®  AL2647 250210 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  AL2647 250210 COVESTRO GERMANY

Chống tia cực tímMặt trước của đèn xeChiếu sáng ô tô

₫ 92.040/ KG

PC TRIREX® 3027 SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3027 SAMYANG KOREA

Tiêu chuẩnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ tùng động cơ

₫ 94.000/ KG

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.910/ KG

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.910/ KG

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôTrang chủphổ quát

₫ 97.910/ KG