1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường phía sau close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HF0961 TITAN MALAYSIA

Độ cứng caophimTrang chủTúi xáchTúi thực phẩmTúi hàng hóa

₫ 49.580/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Tính năng: Gia công bề mặĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 49.580/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sức mạnh caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.580/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 49.580/ KG

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Độ cứng caoBảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.290/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 58.100/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 94.900/ KG

HIPS  SKH-127 GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-127 GUANGDONG RASTAR

Chống va đập caoCốc nhựaThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 37.190/ KG

K(Q)胶  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 60.040/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.730/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.830/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thông khíThùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.480/ KG

LDPE  18G PETROCHINA DAQING

LDPE 18G PETROCHINA DAQING

Trong suốtThùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên

₫ 49.580/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.730/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.800/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.350/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.170/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 43.380/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 49.580/ KG

PA6  M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Độ nhớt thấpPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.170/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 81.340/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.150/ KG

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.380/ KG

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.960/ KG

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 94.900/ KG

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 96.060/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.030/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTay nắm ngoài cửaPhụ tùng ô tô

₫ 120.080/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.190/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 89.090/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngTúi nhựaDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 116.200/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 116.200/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 123.950/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 135.570/ KG

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 147.190/ KG

PA66 Ultramid® A3X2G5 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3X2G5 BK BASF SHANGHAI

Hiệu suất điệnNắp chaiNắp nhựaBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 153.000/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC DUPONT USA

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 170.430/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 174.310/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211M JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211M JIANGSU CHANGCHUN

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHồ sơNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 40.400/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211M TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211M TAIWAN CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 45.710/ KG