1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường phía sau close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 76.720/ KG

TPU Huafon®  HF-9785AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-9785AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 78.690/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 82.620/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 82.620/ KG

TPU Huafon®  HF-9795AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-9795AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 84.590/ KG

TPU Huafon®  HF-9790AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-9790AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 84.590/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 85.380/ KG

TPU Huafon®  HF-H85AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-H85AT ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 86.560/ KG

TPU Huafon®  HF-H95AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-H95AT ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 86.560/ KG

TPU Huafon®  HF-2065D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-2065D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 88.520/ KG

TPU Huafon®  HF-2060D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-2060D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 93.240/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 98.280/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 98.360/ KG

TPU  EMH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMH-90A EVERMORE TAIWAN

Chống va đập caoDây điệnCáp điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 102.290/ KG

TPU Utechllan®  UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UZ3-80AU COVESTRO SHENZHEN

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 110.160/ KG

TPU Huafon®  HF-S1055AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S1055AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 118.030/ KG

TPU Desmopan®  9864DU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9864DU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 125.900/ KG

TPU Desmopan®  UZ3-90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UZ3-90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 129.830/ KG

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 3092AU COVESTRO SHANGHAI

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 140.850/ KG

TPU Desmopan®  6088AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  6088AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 141.640/ KG

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 1080AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 149.510/ KG

TPU Desmopan®  UT7-90A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-90A10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 155.410/ KG

TPU Desmopan®  IT70AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT70AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 188.850/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 212.450/ KG

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 232.130/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10FR COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10FR COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 247.860/ KG

TPU Desmopan®  TX-985U COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX-985U COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 472.120/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Chống mài mònTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 202.620/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 236.060/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Độ trong suốt caoThùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,170/ MT

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

Độ trong suốt caoHộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa

₫ 54.290/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 74.830/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 46.030/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chống va đập caoChai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 35.020/ KG

HDPE Marlex®  EHM6007 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  EHM6007 CPCHEM USA

Độ cứng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩThùng chứa

₫ 41.700/ KG

HDPE  5300B PETROCHINA DAQING

HDPE 5300B PETROCHINA DAQING

Kiểu: Thổi khuônChai nhựaChai chất tẩy rửaChai mỹ phẩm.

₫ 41.700/ KG

HDPE Alathon®  Alathon H5520 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  Alathon H5520 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ bền caoTrang chủBảo vệHàng gia dụngThùng chứaNhà ởHộp đựng thực phẩm

₫ 47.210/ KG

HDPE Alathon®  ETP H4837 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  ETP H4837 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Hộp đựng thực phẩmThùng chứaHộp đựng thực phẩm

₫ 49.180/ KG

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® BE0400 LG CHEM KOREA

Tính năngPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 54.290/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 77.900/ KG