169 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 TECHNYL®  A 205F Solvay, Pháp

PA66 TECHNYL®  A 205F Solvay, Pháp

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫108.110.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A 205F Solvay, Pháp

PA66 TECHNYL®  A 205F Solvay, Pháp

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫102.040.000/ MT

PA66  A 205F Name

PA66 A 205F Name

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  BX7241-7A1D330 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BX7241-7A1D330 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnTrang chủTrang chủ

₫98.990.000/ MT

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫571.100.000/ MT

POM KOCETAL®  K500 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K500 Hàn Quốc

Phần tường mỏngThiết bị tập thể dụcphổ quát

₫81.860.000/ MT

POM KOCETAL®  K900 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K900 Hàn Quốc

Chống va đập caoDòng chảy caoPhần tường mỏng

₫83.760.000/ MT

HDPE RELENE®  M5018L Ấn Độ Shinsei

HDPE RELENE®  M5018L Ấn Độ Shinsei

Phần tường mỏngSản phẩm tường mỏngHàng gia dụngĐèn chiếu sángĐồ chơiSử dụng chung

₫41.120.000/ MT

PP Daelim Poly®  EP640T Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  EP640T Hàn Quốc Daerin Basell

Bao bì tường mỏngPhần tường mỏngThiết bị điệnTrang chủLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫52.540.000/ MT

ETFE NEOFLON®  EP-506 Daikin Nhật Bản

ETFE NEOFLON®  EP-506 Daikin Nhật Bản

Phụ kiện ốngThùng chứaPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngphimSơn mỏngDây và cápDây điện Jacket

₫959.440.000/ MT

PC LUPOY®  3010-30 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  3010-30 Hàn Quốc LG

Phần tường mỏngLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhần tường mỏngLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điện

₫87.570.000/ MT

POM Iupital™  F30-02 E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-02 E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngLinh kiện điệnXử lý dữ liệu điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫72.340.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫86.810.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫91.380.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫98.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫106.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫106.600.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7410 GY71197 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7410 GY71197 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫109.650.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  7210A-BK1D588 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  7210A-BK1D588 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫113.080.000/ MT

PP  QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PP QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Phần tường mỏngTrang chủBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫43.780.000/ MT

PP SABIC®  QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP SABIC® QR6711K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngTrang chủBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫43.780.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  7410 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  7410 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫98.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3020 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3020 Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫102.040.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  7410 BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  7410 BK1C340 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫112.700.000/ MT

PP  K1206 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1206 Du Lâm mở rộng than trung bình

Phần tường mỏngBao bì thépPhụ tùng ô tôNội thất

₫36.550.000/ MT

PP POLIMAXX® 1100NK Thái Lan hóa dầu

PP POLIMAXX® 1100NK Thái Lan hóa dầu

Phần tường mỏngHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmNhà ở

₫38.070.000/ MT

PP  PPB-M-060(K1206) Du Lâm mở rộng than trung bình

PP PPB-M-060(K1206) Du Lâm mở rộng than trung bình

Phần tường mỏngBao bì thépPhụ tùng ô tôNội thất

₫44.160.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24U01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24U01 Seranis, Đức

Sản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôPhần tường mỏngSản phẩm chăm sócY tế

₫133.260.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT12U01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT12U01 Seranis, Đức

Sản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôPhần tường mỏngSản phẩm chăm sócY tế

₫189.600.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫298.870.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫312.200.000/ MT

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 Dow Mỹ

Trang chủPhần tường mỏngTrang chủĐối với hóa chất công ngh

₫35.030.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫312.200.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫321.720.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫323.620.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 Gillix Mỹ

Phần tường mỏngChăm sóc cá nhânPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫159.910.000/ MT

PP YUNGSOX®  3504 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  3504 Đài Loan nhựa

Phần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứaMáy giặt

₫47.590.000/ MT

UHMWPE LUBMER™  L5000 Mitsui Chemical Nhật Bản

UHMWPE LUBMER™  L5000 Mitsui Chemical Nhật Bản

Phần tường mỏngPhụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôVòng bi

₫171.330.000/ MT

PBT Ultradur®  B4406G3 Q117 BASF Đức

PBT Ultradur®  B4406G3 Q117 BASF Đức

Phần tường mỏngLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫108.510.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF Đức

Phần tường mỏngĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện nhựaNhà ở

₫89.470.000/ MT