164 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1130R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1130R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏng

₫ 84.040.000/ MT

PC LEXAN™  HF1130R-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1130R-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏng

₫ 114.600.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏng

₫ 61.120.000/ MT

PP COSMOPLENE®  AX191 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  AX191 Polyolefin ở Singapore

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 40.490.000/ MT

PP COSMOPLENE®  AX668 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  AX668 Polyolefin ở Singapore

Phần tường mỏngBộ phận gia dụng

₫ 51.570.000/ MT

PC  3010-10 Hàn Quốc LG

PC 3010-10 Hàn Quốc LG

Phần tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnPhần tường mỏng

₫ 87.860.000/ MT

PP  CTV448 Nam Phi

PP CTV448 Nam Phi

Hàng gia dụngBao bì thực phẩmThùng chứa tường mỏngPhần tường mỏng

₫ 40.490.000/ MT

PC LUPOY®  3010-15 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  3010-15 Hàn Quốc LG

Phần tường mỏngThiết bị điệnThùng chứa tường mỏngHộp đựng thực phẩmThiết bị điệnPhần tường mỏngLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 87.860.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 87.860.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 91.100.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 91.680.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 93.590.000/ MT

PA6 Ultramid®  B30S BASF Đức

PA6 Ultramid®  B30S BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 94.730.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 122.240.000/ MT

PBT VALOX™  B50GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B50GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vỏ máy tính xách tayPhần tường mỏng

₫ 91.680.000/ MT

POM CELCON®  GB25 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GB25 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tôỐngPhần tường mỏng

₫ 99.320.000/ MT

POM Ultraform®  Z2320-003 BASF Đức

POM Ultraform®  Z2320-003 BASF Đức

Đồ chơiỨng dụng ô tôPhần tường mỏng

₫ 59.590.000/ MT

PC LEXAN™  BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sángPhần tường mỏng

₫ 87.860.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 68.380.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 68.380.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 76.400.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 76.970.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 84.040.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 85.950.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 90.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 91.680.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 93.970.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 106.190.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 106.770.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 106.960.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 106.960.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  1514 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  1514 Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 108.870.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 114.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 114.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 114.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 114.600.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7210A BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7210A BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhần tường mỏng

₫ 105.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhần tường mỏng

₫ 113.450.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A 205F Solvay, Pháp

PA66 TECHNYL®  A 205F Solvay, Pháp

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 96.640.000/ MT

PA66  A 205F Name

PA66 A 205F Name

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 147.070.000/ MT