169 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1130R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HF1130R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫73.100.000/ MT

PC LEXAN™  HF1130R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1130R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫83.760.000/ MT

PC LEXAN™  HF1130R-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1130R-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫114.220.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫60.920.000/ MT

PP COSMOPLENE®  AX191 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  AX191 Polyolefin ở Singapore

Phần tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫40.360.000/ MT

PP COSMOPLENE®  AX668 Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  AX668 Polyolefin ở Singapore

Phần tường mỏngBộ phận gia dụng

₫51.400.000/ MT

PC  3010-10 Hàn Quốc LG

PC 3010-10 Hàn Quốc LG

Phần tường mỏngThiết bị điệnPhần tường mỏngLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điện

₫87.570.000/ MT

PP  CTV448 Nam Phi

PP CTV448 Nam Phi

Phần tường mỏngThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫40.360.000/ MT

PC LUPOY®  3010-15 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  3010-15 Hàn Quốc LG

Phần tường mỏngThùng chứa tường mỏngThiết bị điệnHộp đựng thực phẩmPhần tường mỏngLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điện

₫87.570.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫76.150.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫91.380.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫93.280.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫93.660.000/ MT

PA6 Ultramid®  B30S BASF Đức

PA6 Ultramid®  B30S BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫95.140.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫110.410.000/ MT

PBT VALOX™  B50GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B50GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ máy tính xách tay

₫91.380.000/ MT

POM CELCON®  GB25 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GB25 Seranis Hoa Kỳ

Phần tường mỏngỐngỨng dụng ô tô

₫98.990.000/ MT

POM Ultraform®  Z2320-003 BASF Đức

POM Ultraform®  Z2320-003 BASF Đức

Phần tường mỏngỨng dụng ô tôĐồ chơi

₫59.390.000/ MT

PC LEXAN™  BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫87.570.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫68.150.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫68.150.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫76.150.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫76.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫83.760.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫85.660.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫90.230.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫91.380.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫91.380.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫105.840.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫106.410.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  1514 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  1514 Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫106.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Costron Đức (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫106.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫106.600.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫114.220.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫114.220.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Kostron Thái Lan (Bayer)

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫114.220.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫114.220.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7210 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7210 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫68.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C7210A BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C7210A BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫105.460.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7210A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫113.080.000/ MT