163 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  GB10 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GB10 Seranis Hoa Kỳ

Phần tường mỏngPhần tường mỏng

₫ 76.550.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏng

₫ 133.950.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Phần tường mỏng

₫ 105.250.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Phần tường mỏng

₫ 91.850.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phần tường mỏng

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  9945A Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  9945A Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Phần tường mỏng

₫ 66.980.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Phần tường mỏng

₫ 66.980.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Phần tường mỏng

₫ 66.980.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Phần tường mỏng

₫ 133.950.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏng

₫ 137.780.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏng

₫ 105.250.000/ MT

POM KOCETAL®  K700 BK Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K700 BK Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 57.410.000/ MT

POM Celcon® M90 CF2001 Seranis Hàn Quốc

POM Celcon® M90 CF2001 Seranis Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 59.320.000/ MT

POM KOCETAL®  K700 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K700 Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 68.890.000/ MT

POM KEPITAL®  F40-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F40-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 84.200.000/ MT

POM KOCETAL®  K500HS Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K500HS Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 91.850.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 E9030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F40-03 E9030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phần tường mỏng

₫ 107.160.000/ MT

PP Daelim Poly®  EP640V Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  EP640V Hàn Quốc Daerin Basell

Phần tường mỏng

₫ 42.100.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT231M Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT231M Lý Trường Vinh Đài Loan

Phần tường mỏng

₫ 44.010.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M90WRS Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  M90WRS Seranis, Đức

Phần tường mỏngỐng

₫ 76.550.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Sản phẩm tường mỏngphổ quátPhần tường mỏng

₫ 66.980.000/ MT

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Phần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 40.570.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 300.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 91.850.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I 8R9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I 8R9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 91.850.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I GY6E165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I GY6E165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 91.850.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 133.950.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vỏ điệnPhần tường mỏng

₫ 298.530.000/ MT

PP TASNEE  H2250 Ả Rập Saudi Tasnee

PP TASNEE  H2250 Ả Rập Saudi Tasnee

Phần tường mỏngTrang chủ

₫ 40.570.000/ MT

PP YUNGSOX®  1250D Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1250D Đài Loan nhựa

Thùng chứaPhần tường mỏng

₫ 47.080.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 72.720.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3S BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 82.290.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3S Viet Nam

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 84.200.000/ MT

PP TIRIPRO®  K2065 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K2065 Đài Loan

Phần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơiPhần tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 52.050.000/ MT

PP  K1105 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1105 Du Lâm mở rộng than trung bình

Trang chủPhần tường mỏngPhần tường dàyNội thấtBao bì thép

₫ 36.740.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3S BASF Hàn Quốc

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 76.550.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 80.370.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S

PA6 Ultramid® B3S

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 85.350.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S(粉)

PA6 Ultramid® B3S(粉)

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 103.340.000/ MT

PC LEXAN™  HF1130R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HF1130R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏng

₫ 73.480.000/ MT