169 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  GB10 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GB10 Seranis Hoa Kỳ

Phần tường mỏngPhần tường mỏng

₫79.950.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Phần tường mỏng

₫104.700.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Phần tường mỏng

₫91.380.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phần tường mỏng

₫95.180.000/ MT

PC LEXAN™  9945A Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  9945A Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Phần tường mỏng

₫66.630.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Phần tường mỏng

₫66.630.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Phần tường mỏng

₫66.630.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Phần tường mỏng

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏng

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏng

₫137.060.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏng

₫104.700.000/ MT

POM KOCETAL®  K700 BK Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K700 BK Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫57.110.000/ MT

POM Celcon® M90 CF2001 Seranis Hàn Quốc

POM Celcon® M90 CF2001 Seranis Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫60.160.000/ MT

POM KOCETAL®  K700 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K700 Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫68.530.000/ MT

POM KEPITAL®  F40-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F40-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫84.900.000/ MT

POM KOCETAL®  K500HS Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K500HS Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫87.570.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 E9030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F40-03 E9030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Phần tường mỏng

₫106.600.000/ MT

PP Daelim Poly®  EP640V Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  EP640V Hàn Quốc Daerin Basell

Phần tường mỏng

₫41.880.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT231M Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT231M Lý Trường Vinh Đài Loan

Phần tường mỏng

₫43.780.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M90WRS Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  M90WRS Seranis, Đức

Phần tường mỏngỐng

₫76.150.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Sản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫71.400.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Sản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫66.630.000/ MT

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Phần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫40.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điện

₫298.870.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngVỏ điện

₫91.380.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I 8R9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I 8R9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngVỏ điện

₫91.380.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I GY6E165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I GY6E165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phần tường mỏngVỏ điện

₫91.380.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điện

₫133.260.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phần tường mỏngVỏ điện

₫296.970.000/ MT

PP TASNEE  H2250 Ả Rập Saudi Tasnee

PP TASNEE  H2250 Ả Rập Saudi Tasnee

Phần tường mỏngTrang chủ

₫40.360.000/ MT

PP YUNGSOX®  1250D Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1250D Đài Loan nhựa

Phần tường mỏngThùng chứa

₫46.830.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫72.340.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3S Viet Nam

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫83.760.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3S BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫84.900.000/ MT

PP TIRIPRO®  K2065 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K2065 Đài Loan

Phần tường mỏngPhần tường mỏngHàng gia dụngHàng gia dụngĐồ chơiĐồ chơi

₫51.780.000/ MT

PP  K1105 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1105 Du Lâm mở rộng than trung bình

Trang chủPhần tường mỏngBao bì thépPhần tường dàyNội thất

₫36.550.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3S BASF Hàn Quốc

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫76.150.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF Đức

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫79.950.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3S Thượng Hải BASF

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫84.900.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S(粉) Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3S(粉) Thượng Hải BASF

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫102.800.000/ MT