1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 74.410/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 82.250/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Tính năng gợi cảm tốtChất kết dính₫ 104.960/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.910/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Dễ dàng phát hành khuônỐng kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 111.620/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Trọng lượng phân tử caoChất kết dính₫ 176.240/ KG

PMMA LGMMA® HI535 LX MMA KOREA
Chịu nhiệt độ caoLớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí₫ 125.330/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chống thủy phânChất kết dínhphim₫ 62.660/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Dòng chảy caophimChất kết dính₫ 70.500/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTrang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 39.170/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoHộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.510/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.960/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.490/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.660/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.660/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 219.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 352.490/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.150/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.150/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.150/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 579.640/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 626.640/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 646.220/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 665.810/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 900.800/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 900.800/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.069.200/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 50.910/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 82.250/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.030/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.030/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 217.370/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 176.240/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 189.560/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 195.040/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Liên kếtChất kết dính₫ 203.660/ KG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG
Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôCIF
US $ 1,390/ MT

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửCIF
US $ 1,157/ MT