1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™ KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 225.210/ KG

PC IUPILON™ KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 291.220/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.420/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.490/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.370/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.590/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.870/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.390/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.420/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.680/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.720/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.920/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.580/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.420/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.370/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.600/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.600/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 124.250/ KG

TPU 8195U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 155.320/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 186.380/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.640/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.070/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.660/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.680/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.300/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 64.070/ KG