1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 271.660/ KG

PMMA LGMMA® HI535 LX MMA KOREA
Lớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí₫ 124.190/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.090/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.850/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.810/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.140/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.010/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.270/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 582.120/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.740/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.059.460/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.390/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.500/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.380/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.640/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.260/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 201.800/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.270/ KG
Đã giao dịch 207MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 43.000/ KG

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửCIF
US $ 1,157/ MT
Đã giao dịch 27MT

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửCIF
US $ 1,160/ MT
Đã giao dịch 27MT

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửUS $ 1,160/ MT

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC
Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tửCIF
US $ 1,170/ MT
Đã giao dịch 81.075MT

ABS ZA0211 ZHEJIANG ZPC
Sản phẩm gia dụngThiết bị điện tửCIF
US $ 1,240/ MT

PPO LNP™ THERMOCOMP™ ZX08309 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện₫ 118.304/ KG