1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 178.610/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.550/ KG

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax

₫ 916.360/ KG

PMMA  P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh

₫ 59.800/ KG

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Đèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng

₫ 95.130/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 66.010/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 73.000/ KG

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 75.720/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Chất kết dínhThành viên

₫ 37.280/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.540/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.810/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.050/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.320/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.720/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.720/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.820/ KG

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

SEBS KRATON™  G1660H KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.770/ KG

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 182.500/ KG

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1643 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 201.910/ KG

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1642 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 221.330/ KG

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1633EU KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 221.330/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 232.970/ KG

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1924X KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 310.630/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 120.370/ KG

Surlyn  TF-0903 DUPONT USA

Surlyn TF-0903 DUPONT USA

Trang chủChất kết dínhChất bịt kín

₫ 178.610/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPE  38C60 KRATON USA

TPE 38C60 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 135.900/ KG

TPR  3226 KRATON USA

TPR 3226 KRATON USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 199.580/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

HDPE  DGDB2480 SINOPEC QILU

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU

Đường kính lớnTrang chủ

₫ 38.050/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY

Kính chuyên dụng

₫ 388.290/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.190/ KG

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 258.210/ KG

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 310.630/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.650/ KG

PC  LED2245 551592 COVESTRO THAILAND

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND

Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học

₫ 104.840/ KG

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 225.210/ KG

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 291.220/ KG