1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL9300 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 148.830/ KG

PC LEXAN™ EXL9335 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 180.160/ KG

PC LEXAN™ HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 184.080/ KG

PC LEXAN™ HPS4 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 211.490/ KG

PC IUPILON™ KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 227.160/ KG

PC IUPILON™ KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 293.740/ KG

PCTG Tritan™ MX710 NATURAL EASTMAN USA
Màu ổn địnhThiết bị y tếThu hoạch mạch máu₫ 250.660/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Chất ổn định nhiệtHợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 924.290/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Tính năng: Thanh khoản caThích hợp cho kệ phức tạp₫ 72.060/ KG

PMMA LGMMA® IG-840 LX MMA KOREA
Chịu nhiệtĐèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng₫ 95.950/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpKeo nóng chảyChất kết dính₫ 66.580/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpKeo nóng chảyChất kết dính₫ 70.500/ KG

POE Vistamaxx™ 8880 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống ăn mònKeo nóng chảyChất kết dính₫ 76.370/ KG

PP CJS700 SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caoThùng chứaHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 34.470/ KG

PP S900 SINOPEC GUANGZHOU
HomopolymerSợiDây thừngDây thừngSợiDây nịt cho thuốc lá₫ 37.600/ KG

PP CJS700-02 SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caoThùng chứaHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 37.600/ KG

PP CJS700H SINOPEC GUANGZHOU
Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyThiết bị điệnContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu₫ 37.990/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Lớp ép phunĐối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 38.380/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 39.170/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 42.300/ KG

PP GLOBALENE® ST612 LCY TAIWAN
Trong suốtChai thuốcChai lọVật tư y tế/điều dưỡng₫ 47.000/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 47.000/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.960/ KG

PP YUHWA POLYPRO® 4112 KOREA PETROCHEMICAL
Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.₫ 53.260/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.550/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 102.610/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.840/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 140.990/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 11.750/ KG

SEBS KRATON™ G1660H KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 148.040/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 148.830/ KG

SEBS KRATON™ G1645 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 156.660/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 176.040/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 187.990/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 43.080/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 201.310/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 86.160/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Liên kếtỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 164.490/ KG

EVA Evaflex® 460 MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 33.490/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 47.000/ KG