1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™ 8880 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 75.880/ KG

PP YUHWA POLYPRO® 4112 KOREA PETROCHEMICAL
Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.₫ 42.800/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.700/ KG

PP YUNGSOX® 5050M FPC TAIWAN
Tấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim₫ 48.640/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.170/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.950/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.070/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 140.090/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 11.680/ KG

SEBS KRATON™ G1660H KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 147.090/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.870/ KG

SEBS KRATON™ G1645 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 155.650/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 174.910/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 186.780/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 49.030/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 200.010/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 155.650/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.130/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY
Kính chuyên dụng₫ 389.130/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.390/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 264.170/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.740/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 46.700/ KG

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND
Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học₫ 105.070/ KG

PC IUPILON™ KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 225.700/ KG

PC IUPILON™ KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 291.850/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.610/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.700/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.930/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 84.050/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 136.200/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.930/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 210.130/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.960/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 369.670/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 700.430/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 778.260/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 895.000/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.750/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.550/ KG