1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 50.910/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.870/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chống đóng cụcChất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.830/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.830/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC TAIWAN
Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch₫ 54.830/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 58.750/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL7520 EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 58.750/ KG

EVA E268 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.660/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.660/ KG

EVA E266 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 69.710/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 74.410/ KG

EVA Elvaloy® 741 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 74.410/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 82.250/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 82.250/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 86.160/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 86.160/ KG

EVA Elvax® 420 DUPONT USA
Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 90.080/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 90.080/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 90.860/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 94.000/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.950/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
Chống lạnhTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.910/ KG

EVA 007S DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 99.870/ KG

EVA Elvax® 560 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 101.830/ KG

EVA EVD045 DUPONT JAPAN
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 104.570/ KG

EVA Evaflex® EV260 DUPONT JAPAN
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 104.570/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 112.800/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 125.330/ KG

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI
Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng₫ 34.070/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính₫ 166.450/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 54.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 33.680/ KG

PA6 YH-2800 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày₫ 39.170/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 48.560/ KG

PA66 Amilan® CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND
Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.040/ KG

PC LEXAN™ 925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 55.610/ KG

PC LEXAN™ 925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 64.230/ KG

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA
Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 70.500/ KG

PC IUPILON™ CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính₫ 78.330/ KG

PC IUPILON™ S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 88.120/ KG