1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần biến áp close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 36.180/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 45.220/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 283.120/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 78.650/ KG

PA6  J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 267.390/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 76.680/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 80.610/ KG

PA66 TECHNYL®  A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI

PA66 TECHNYL®  A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNhà ởVòng bi

₫ 102.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 106.170/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 125.830/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 129.370/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF USA

PA66 Ultramid®  A3W BASF USA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 149.430/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 216.270/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 196.610/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 845.430/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 865.100/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-4010-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-4010-NAT SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.010.460/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1003 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1003 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.010.460/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.010.460/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 BK81565 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 BK81565 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.010.460/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.081.370/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.097.100/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.099.060/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.297.640/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủBảo vệLĩnh vực ô tôĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.680/ KG

PP ExxonMobil™  AX03BE3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AX03BE3 EXXONMOBIL USA

Kết tinh caoỨng dụng ô tôĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 41.680/ KG

PSU LNP™ THERMOCOMP™  JF-1006 EM NAT SABIC INNOVATIVE US

PSU LNP™ THERMOCOMP™  JF-1006 EM NAT SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 618.810/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoÁp dụng đặc biệtỐngHệ thống đường ống

₫ 59.770/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 80.610/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 196.610/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Rõ ràng ABSVật liệu đặc biệt cho món

₫ 94.370/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 80.610/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.580/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.580/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 84.540/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 86.510/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.440/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.440/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.440/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.340/ KG