1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng rộng
Xóa tất cả bộ lọc
PP  EPC30R LIAONING HUAJIN

PP EPC30R LIAONING HUAJIN

Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim

₫ 41.160/ KG

PP HOPELEN FR-170 LOTTE KOREA

PP HOPELEN FR-170 LOTTE KOREA

Đường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt

₫ 41.940/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

sợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 42.710/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 116.490/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.250/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 132.020/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 205.020/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 221.330/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.970/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 240.740/ KG

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 93.190/ KG

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.720/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.720/ KG

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.720/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 114.550/ KG

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 135.900/ KG

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 165.020/ KG

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện

₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 84.260/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.610/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.240/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 110.660/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 252.390/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 80.760/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 89.310/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.410/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.410/ KG

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

Bánh răngLĩnh vực ô tô

₫ 100.180/ KG

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7298 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 151.430/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.950/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 97.070/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 115.710/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.730/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.730/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.360/ KG

PPS SABIC®  G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Bánh răng

₫ 146.390/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

thổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.360/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.420/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Linh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 40.770/ KG