1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng rộng close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.050/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 110.450/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.270/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.270/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.400/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 251.910/ KG

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyThành viênĐồ chơiHàng thể thao

₫ 44.960/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.640/ KG

PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

Chống oxy hóaViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 166.650/ KG

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoỨng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 96.890/ KG

GPPS  1441 INEOS STYRO FOSHAN

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN

Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết

₫ 39.530/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 42.630/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.480/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.370/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.610/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 37.980/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 75.570/ KG

PA6  C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 79.450/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng

₫ 84.490/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng

₫ 85.260/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.140/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.140/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

Kích thước ổn địnhBàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ

₫ 251.910/ KG

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 85.260/ KG

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 89.140/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBánh răng

₫ 92.240/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBánh răng

₫ 92.240/ KG

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

Chống hóa chấtBánh răngLĩnh vực ô tô

₫ 96.890/ KG

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 96.890/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 100.760/ KG

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G30 BK ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  LC020 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  91G60 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.450/ KG

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR103 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.390/ KG

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.490/ KG

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.270/ KG

PA66  CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 116.270/ KG

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 125.960/ KG